Có 2 kết quả:
鉤頭篙 gōu tóu gāo ㄍㄡ ㄊㄡˊ ㄍㄠ • 钩头篙 gōu tóu gāo ㄍㄡ ㄊㄡˊ ㄍㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
boathook
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
boathook
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0